Th6 252025

Kích thước name card chuẩn, thông dụng nhất

Kích thước name card chuẩn, thông dụng nhất

Một chiếc name card (danh thiếp) có kích thước chuẩn không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp, chỉn chu mà còn mang lại sự thuận tiện tối đa trong quá trình sử dụng và bảo quản. Là một phần không thể thiếu trong bộ nhận diện thương hiệu, việc lựa chọn đúng kích thước ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những phiền toái không đáng có.

Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các thông số về kích thước name card phổ biến nhất, hướng dẫn bạn cách chừa vùng xén an toàn và thiết lập độ phân giải (DPI) tối ưu khi thiết kế bằng Photoshop hay Illustrator.

Giới thiệu chung về name card và tầm quan trọng của kích thước chuẩn

Chào bạn, tôi là Bùi Văn Tân, CEO của công ty In Bảo Ngọc với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực in ấn bao bì và ấn phẩm thương hiệu. Trong suốt quá trình làm việc, tôi nhận thấy nhiều khách hàng thường bỏ qua tầm quan trọng của kích thước khi thiết kế name card.

Về cơ bản, name card là một ấn phẩm nhỏ chứa thông tin liên lạc cốt lõi của một cá nhân hoặc doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp lưu trữ thông tin mà còn là “bộ mặt”, là điểm chạm đầu tiên tạo ấn tượng với đối tác, khách hàng.

Name card kích thước chuẩn
Name card kích thước chuẩn

Vậy tại sao cần tuân thủ kích thước chuẩn?

  • Sự chuyên nghiệp: Một chiếc card visit mà có vừa vặn, dễ dàng cất vào ví hay hộp đựng name card chuyên dụng sẽ tạo cảm giác chuyên nghiệp hơn.
  • Thuận tiện cho người nhận: Người nhận có thể dễ dàng lưu trữ card của bạn cùng với các danh thiếp khác mà không sợ bị cong vênh hay thất lạc.
  • Tối ưu chi phí in ấn: Các khổ giấy in công nghiệp thường được tính toán để tối ưu cho các kích thước chuẩn. Việc in một kích thước tùy chỉnh có thể làm tăng chi phí do lãng phí giấy.

Kích thước name card chuẩn theo đơn vị đo phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều kích thước khác nhau, tuy nhiên có một vài thông số được xem là “tiêu chuẩn vàng” được đa số người dùng ưa chuộng.

Đơn vị cm, mm và inch

Kích thước phổ biến và thông dụng nhất tại Việt Nam, cũng như nhiều nước châu Á, là:

  • Kích thước thành phẩm chuẩn: 9 x 5.4 cm (tức 90 x 54 mm).
  • Quy đổi sang inch, kích thước này tương đương 3.5 x 2.125 inch.

Ngoài ra, còn một vài biến thể khác cũng thường được sử dụng:

  • Kích thước 9 x 5.5 cm (90 x 55 mm): Một lựa chọn phổ biến khác.
  • Kích thước 8.8 x 5.3 cm (88 x 53 mm): Gần với tiêu chuẩn của Mỹ, tạo cảm giác nhỏ gọn hơn một chút.

Kích thước theo tiêu chuẩn ISO

Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) cũng có những quy định riêng về kích thước giấy. Đối với card visit, các kích thước liên quan bao gồm:

  • ISO A8: 74 x 52 mm (7.4 x 5.2 cm).
  • Thẻ ID-1 (ISO/IEC 7810): 85.6 x 53.98 mm (khoảng 8.6 x 5.4 cm). Đây là kích thước của hầu hết các loại thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng.

Với kinh nghiệm của mình, tôi khuyên bạn nên ưu tiên chọn kích thước 90 x 54 mm. Đây là kích thước tối ưu nhất cho thị trường Việt Nam, đảm bảo tính tương thích với hầu hết các phụ kiện và dễ dàng trong khâu in ấn.

Bù xén và khu vực an toàn thông tin

Đây là một trong những yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất mà nhiều người tự thiết kế thường bỏ qua dù là card vist cá nhân, card visit ngân hàng hay card visit taxi…, dẫn đến sản phẩm in ra bị lỗi.

Kích thước name card
Bù xén và khu vực an toàn thông tin

Hãy tưởng tượng, khi in ấn, chúng tôi không in từng chiếc name card riêng lẻ mà sẽ in trên một khổ giấy lớn rồi dùng máy xén để cắt ra. Quá trình này luôn có một sai số nhỏ.

  • Vùng bù xén (Bleed): Để tránh việc xén phạm vào nội dung hoặc để lại viền trắng khó chịu, bạn cần “phóng to” thiết kế của mình ra mỗi chiều từ 1 đến 2 mm. Phần được thêm vào này chính là vùng bù xén. Ví dụ, với kích thước thành phẩm 90 x 54 mm, file thiết kế của bạn nên có kích thước là 92 x 56 mm.
  • Vùng an toàn (Safe Zone): Ngược lại với bù xén, đây là khu vực bạn nên đặt tất cả những nội dung quan trọng như logo, tên, số điện thoại. Vùng này nên cách mép thành phẩm (đường cắt) khoảng 3 mm. Điều này đảm bảo rằng dù máy xén có lệch một chút, thông tin của bạn vẫn còn nguyên vẹn.

Tại In Bảo Ngọc, chúng tôi luôn kiểm tra rất kỹ yếu tố này trước khi cho in hàng loạt để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Độ phân giải và kích thước pixel trong thiết kế

Để name card in ra được sắc nét, không bị mờ hay vỡ hạt, bạn cần thiết lập đúng độ phân giải, thường được đo bằng đơn vị DPI (Dots Per Inch).

Kích thước name card trong thiết kế
Kích thước name card trong thiết kế
  • Độ phân giải lý tưởng cho in offset là 300 DPI. Đây là tiêu chuẩn vàng để đảm bảo chất lượng hình ảnh và văn bản sắc nét nhất.
  • Bạn không nên sử dụng hình ảnh hay logo có độ phân giải thấp (ví dụ 72 DPI thường dùng cho web) để đưa vào thiết kế in ấn.

Dưới đây là bảng tham khảo quy đổi từ kích thước vật lý sang kích thước pixel (điểm ảnh) với vùng bù xén đã được tính vào (9.2 x 5.6 cm):

DPI Kích thước CM (đã bù xén) Kích thước Pixel (Rộng × Cao)
300 9.2 × 5.6 cm 1075 × 660 px
600 9.2 × 5.6 cm 2150 × 1320 px

Hướng dẫn thiết lập kích thước name card trên phần mềm thiết kế

Để giúp bạn dễ hình dung, tôi sẽ hướng dẫn cách thiết lập file trên hai phần mềm phổ biến nhất là Photoshop và Illustrator. Đây cũng là một phần trong các lưu ý quan trọng khi thiết kế name card mà bạn cần nắm.

Thiết lập trong Photoshop (Ps)

  1. Vào FileNew.
  2. Thiết lập các thông số:
    • Width (Rộng): 9.2 Centimeters (hoặc 92 Millimeters).
    • Height (Cao): 5.6 Centimeters (hoặc 56 Millimeters).
    • Resolution (Độ phân giải): 300 Pixels/Inch.
    • Color Mode (Chế độ màu): CMYK Color.

Thiết lập trong Illustrator (Ai)

  1. Vào FileNew.
  2. Thiết lập các thông số:
    • Width (Rộng): 90 Millimeters.
    • Height (Cao): 54 Millimeters.
    • Bleed (Bù xén): Top: 1 mm, Bottom: 1 mm, Left: 1 mm, Right: 1 mm.
    • Color Mode (Chế độ màu): CMYK.

Với Illustrator, việc thiết lập vùng bù xén (bleed) trực tiếp sẽ tiện lợi hơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết đâu là vùng sẽ bị cắt bỏ.

Lưu ý khi thiết kế và in ấn

Sau khi đã nắm vững các thông số kỹ thuật, đây là một vài lưu ý thêm để chiếc name card của bạn trở nên hoàn hảo hơn.

Lưu ý khi thiết kế và in ấn name card
Lưu ý khi thiết kế và in ấn name card
  • Chất liệu giấy: Loại giấy phổ biến và được ưa chuộng nhất là Couches 300 gsm. Giấy có bề mặt láng mịn, độ cứng vừa phải và khả năng bắt mực tốt. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại giấy in name card phổ biến để có lựa chọn phù hợp nhất.
  • Gia công sau in: Để tăng độ bền và tính thẩm mỹ, bạn nên cán màng (màng bóng hoặc màng mờ) cho name card. Cán màng mờ tạo cảm giác sang trọng, trong khi màng bóng làm màu sắc tươi hơn.
  • Bo góc: Nếu muốn tạo sự mềm mại, khác biệt, bạn có thể yêu cầu bo tròn các góc với bán kính từ 3 mm đến 5 mm.
  • Kiểm tra bản in thử (Proof): Trước khi in số lượng lớn, hãy yêu cầu nhà in một bản in thử để kiểm tra màu sắc, lỗi chính tả và bố cục. Việc này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm tốn kém. Việc so sánh giữa in offset và in kỹ thuật số cũng giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho nhu cầu của mình.

Lời kết

Việc nắm rõ kích thước name card chuẩn và các thông số kỹ thuật liên quan là bước đầu tiên để tạo ra một ấn phẩm chuyên nghiệp. Một chiếc danh thiếp được đầu tư đúng mức không chỉ là công cụ cung cấp thông tin, mà còn là một lời khẳng định về sự uy tín và chỉn chu của thương hiệu bạn. Với những kinh nghiệm có được trong quá trình xây dụng và phát triển thương hiệu In Bảo Ngọc của mình, tôi luôn tin rằng sự tỉ mỉ trong những chi tiết nhỏ nhất sẽ tạo nên sự khác biệt lớn nhất.


Write a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *